Dân tộc du mục Khitan (Khiết Đan), từng tồn tại ở Trung Á và Bắc Á. Sử sách ghi lại rằng dân tộc này xây dựng nên nước Liêu và từng sáng tạo ra chữ viết của riêng mình. Nhưng vì một lý do bí ẩn nào đó mà ngày nay chúng ta dường như không thể tìm thấy tung tích rõ ràng của họ.
Ở phía bắc Trung Quốc có một vùng đồng cỏ rộng lớn, tại nơi đây từng có một dân tộc gắn bó mật thiết với vùng đất này, đó là người Khiết Đan.
Người Khiết Đan là một dân tộc bí ẩn, từng có thời thịnh vượng, đông dân và có nền văn hóa huy hoàng. Tuy nhiên, hơn 900 năm trước, mọi dấu vết của họ dường như đột nhiên biến mất, như bị gió bụi thời gian thổi bay và biến mất không dấu vết.
Các học giả trong nhiều thế hệ đã cố gắng tìm kiếm manh mối để giải thích cho sự biến mất bí ẩn của người Khiết Đan, nhưng các kết quả lại không mang lại nhiều giá trị như kỳ vọng, giống như một bí ẩn to lớn không thể giải đáp được.
Ai nghiên cứu lịch sử cổ đại Trung Quốc đều biết, trong sự thay đổi của các triều đại, khi nhà Liêu và nhà Tống gặp nhau thì chiến tranh Tống – Liêu đã xảy ra theo cách vô cùng khốc liệt. Giai đoạn lịch sử này diễn ra dưới thời trị vì của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa, khoảng từ cuối thế kỷ 10 đến đầu thế kỷ 11 sau khi nhà Bắc Tống thành lập. Khi đó, quyền lực của nước Liêu ngày càng mở rộng và xung đột biên giới cũng diễn ra thường xuyên hơn.
Vì vậy, hoàng đế nhà Tống quyết định phái sứ giả đến cầu hòa. Đó là một quyết định khó khăn, vì cầu hòa với nhà Liệu có nghĩa là thừa nhận điểm yếu của mình, nhưng trong hoàn cảnh đó, đó dường như là lựa chọn duy nhất. Hoàng đế biết rằng tiếp tục chiến đấu sẽ chỉ mang lại tổn thất lớn hơn và không đảm bảo được chiến thắng cuối cùng.
Cuộc hành trình của các sứ giả đến nước Liêu đầy gian khổ, nhưng cuối cùng họ đã thành công trong việc đạt được thỏa thuận hòa bình với nước Liêu. Nhà Tống đã phải nhượng lại một phần lãnh thổ, bồi thường để đổi lấy hòa bình tương đối ở biên giới.
Điều này chứng tỏ đầy đủ rằng nước Liêu ở vùng Liêu Đông phía bắc Trung Quốc là một trong những quốc gia hùng mạnh nhất từ giữa thế kỷ 11 đến đầu thế kỷ 12. Sự huy hoàng và vinh quang này đã được ghi lại trong vô số sử sách, và một số trong những ghi chép này đã thu hút sự chú ý của các nơi khác trên thế giới.
Vào thời điểm này, Yên Kinh, thủ đô của nước Liêu, là một trong những thành phố thịnh vượng nhất thế giới. Những cung điện tráng lệ bên trong thành Yên Kinh và những ngọn núi bao la bên ngoài thành là niềm tự hào của những người cai trị nhà Liệu. Tuy nhiên, đế chế hùng mạnh này đã suy tàn do một sự kiện bất ngờ.
Tất cả những điều này đều bắt nguồn từ sự sa đọa và buông thả của Hoàng đế Thiên Tộ (vị hoàng đế thứ chín và cuối cùng của nhà Liêu). Vị Hoàng đế này có niềm yêu thích đặc biệt với rượu, phụ nữ đẹp và săn bắn, đặc biệt là loài chim săn có tên là Hải Đông Thanh (Chim cắt Bắc Cực). Nhưng loại chim lại sinh sống ở khu vực Nữ Chân, nằm ngoài phạm vi quản lý của nhà Liêu.
Bởi vậy Hoàng đế Thiên Tộ cử sứ giả đến Nữ Chân để mang những con chim Hải Đông Thanh về, nhưng lòng tham của họ không dừng lại ở đó. Các sứ giả bắt cóc các cô gái Nữ Chân để thỏa mãn ham muốn ích kỷ của họ. Mặc dù không thể làm được gì để chống lại hành vi này, các thủ lĩnh của bộ tộc Nữ Chân đã ghim sâu mối hận này vào trong lòng.
Sau đó, sự trỗi dậy của nhà Kim do bộ tộc Nữ Chân thành lập đã trở thành niềm hy vọng của họ. Hoàng đế Hoàn Nhan A Cốt Đả của nhà Kim đã thành lập liên minh với nhà Tống và cùng nhau phát động một cuộc tấn công vào nước Liêu.
Cuộc chiến này diễn ra vào đầu thế kỷ 12 và thời gian cụ thể có thể bắt nguồn từ khoảng năm 1115 sau Công nguyên đến năm 1125 sau Công nguyên.
Vào thời điểm đó, Hoàng đế Thiên Tộ vẫn mải say sưa với tửu sắc và phớt lờ sự đe dọa của nhà Kim. Sau nhiều trận chiến, nước Liêu rơi vào hỗn loạn và vận mệnh của nhà Liêu đã được viết lại. Quân Kim chiếm được Yên Kinh, và Hoàng đế Thiên Tộ của nước Liêu cũng bị bắt. Sự sụp đổ của nhà Liêu đánh dấu sự kết thúc của đế chế từng thống trị vùng Đông Bắc.
Với sự sụp đổ của nước Liêu, người Khiết Đan dường như cũng biến mất khỏi dòng thời gian của lịch sử. Con cháu của họ không còn để lại bất kỳ dấu về nào, thậm chí cả sách vở và văn bản của người Khiết Đan cũng không thể tìm thấy.
Năm 1922, một nhà truyền giáo người Bỉ tên là Kervan tới Batingue, Nội Mông (Trung Quốc) giảng đạo. Ông được những tín đồ của mình dẫn tới xem một ngôi mộ cổ đã bị bọn trộm đào, vụ cướp mộ cổ này đã khơi dậy sự tò mò của ông. Khi đến gần ngôi mộ cổ, quan sát cẩn thận các dấu hiệu bị trộm thì ông bất ngờ phát hiện ra một tấm bia đá bị bỏ quên.
“Chữ trên tấm bia đá này hình như là chữ viết Khitan cổ”, Kervan lẩm bẩm một mình, rồi cẩn thận sao chép những chữ trên tấm bia đá.
Ông hy vọng có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia để giải mã nó, nhưng ngay cả những chuyên gia giải mã giỏi nhất thời điểm đó cũng bối rối vì không thể giải mã được ý nghĩa của những dòng chữ này.
Khi các chuyên gia tiếp tục tìm kiếm câu trả lời, một lá thư bí ẩn đã thay đổi mọi thứ. Bức thư cho rằng người Daur có thể là hậu duệ của người Khitan cổ đại, một tuyên bố khiến các chuyên gia rất quan tâm.
Họ vội vã đến vùng Daur (Đông Bắc Trung Quốc) và mở cuộc điều tra về người Daur. Khi giao tiếp với người dân địa phương, họ rất ngạc nhiên khi thấy lối sống của người Daur rất giống với lối sống của người Khitan cổ đại.
Để kiểm tra lý thuyết này, các chuyên gia đã tiến hành xét nghiệm ADN. Họ thu thập các mẫu DNA từ xác chết phụ nữ Khitan được khai quật ở Nội Mông, cũng như mẫu từ một số thanh thiếu niên Daur và so sánh chúng. Kết quả cho thấy DNA của người Daur rất giống với DNA của người Khitan và gần như chắc chắn rằng người Daur là hậu duệ của người Khitan.
Tình cờ, một số cư dân mạng phát hiện ra một hiện tượng bí ẩn ở làng Yeshi ở Tây An. Hầu như tất cả cư dân của ngôi làng này đều mang họ Ye (Gia), và vẻ ngoài của họ hoàn toàn khác biệt với những người dân địa phương.
Sau nghiên cứu của các nhà sử học, họ phát hiện ra rằng cư dân của làng Yeshi thực sự cũng là hậu duệ của người Khitan. Yelu (Gia Luật), là họ của người Khiết Đan, đại diện cho gia tộc nắm quyền lãnh đạo liên minh bộ lạc Khitan.
Dưới sự đàn áp của nhà Kim, người Khitan bị tổn thất nặng nề, nhà cửa bị phá hủy, văn hóa bị chà đạp và ngôn ngữ của họ bị cấm đoán. Đối mặt với sự áp bức, phân biệt đối xử hà khắc, nhiều người Khiết Đan đã chọn cách che giấu thân phận và bắt đầu cuộc sống lưu vong.
Một số người chạy trốn về phía bắc đến vùng đồng cỏ ở biên giới, những người khác chạy trốn về phía nam vào vùng núi sâu và rừng rậm, họ thành lập nơi trú ẩn trong rừng rậm và âm thầm bảo vệ bí mật của mình.